• Sách
  • 658.1511 COS
    Cost accounting :

DDC 658.1511
Nhan đề Cost accounting : a managerial emphasis / Charles T Horngren, George Foster, Srikant M Datar, Madhav Rajan, Christopher Ittner.
Lần xuất bản 13th. ed.
Thông tin xuất bản Upper Saddle River, NJ : Pearson Prentice Hall, 2009
Mô tả vật lý xxvii, 870 p.: ill. (chiefly color) ; 29 cm.
Phụ chú Sách câu lạc bộ bạn đọc.
Thuật ngữ chủ đề Cost accounting
Thuật ngữ chủ đề Industrial management
Thuật ngữ chủ đề Managerial accounting
Thuật ngữ chủ đề Kế toán-Kế toán quản trị-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Cost accounting
Từ khóa tự do Kế toán quản trị
Từ khóa tự do Quản trị doanh nghiệp
Từ khóa tự do Industrial management
Từ khóa tự do Quản lí
Từ khóa tự do Kế toán
Tác giả(bs) CN Foster, George.
Tác giả(bs) CN Ittner, Christopher.
Tác giả(bs) CN Rajan, Madhav.
Tác giả(bs) CN Datar, Srikant M.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000087776
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000099489, 000099509
000 00000nam a2200000 a 4500
00136663
0021
00447123
005202104221444
008160118s2009 enk eng
0091 0
020|a9780136126638
035##|a190876955
039|a20210422144434|banhpt|c20210422144142|danhpt|y20160118100855|zanhpt
0410 |aeng
044|aenk
08204|a658.1511|bCOS
24500|aCost accounting : |ba managerial emphasis /|cCharles T Horngren, George Foster, Srikant M Datar, Madhav Rajan, Christopher Ittner.
250|a13th. ed.
260|aUpper Saddle River, NJ :|bPearson Prentice Hall,|c2009
300|axxvii, 870 p.:|bill. (chiefly color) ;|c29 cm.
500|aSách câu lạc bộ bạn đọc.
65000|aCost accounting
65000|aIndustrial management
65000|aManagerial accounting
65017|aKế toán|xKế toán quản trị|2TVĐHHN.
6530 |aCost accounting
6530 |aKế toán quản trị
6530 |aQuản trị doanh nghiệp
6530 |aIndustrial management
6530 |aQuản lí
6530 |aKế toán
7001 |aFoster, George.
7001 |aIttner, Christopher.
7001 |aRajan, Madhav.
7001 |aDatar, Srikant M.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000087776
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000099489, 000099509
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000087776 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 658.1511 COS Sách 1
2 000099489 TK_Tiếng Anh-AN 658.1511 COS Sách 2
3 000099509 TK_Tiếng Anh-AN 658.1511 COS Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào