• Sách
  • 495.63 TUD
    Từ điển mẫu câu tiếng Nhật : Dùng cho giáo viên và học viên /

DDC 495.63
Nhan đề Từ điển mẫu câu tiếng Nhật : Dùng cho giáo viên và học viên / Murakami Yutaro, Lê Văn Cừ, Nguyễn Thu Hương, Trịnh Thúy Hường, Nguyễn Thiện Thuật, Trần Hữu Trí, Võ Chính Trung biên dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009.
Mô tả vật lý 1015 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Mẫu câu-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Mẫu câu
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Lê, Văn Cừ
Tác giả(bs) CN Murakami, Yutaro
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thiện Thuật
Tác giả(bs) CN Trần, Hữu Trí
Tác giả(bs) CN Trịnh, Thúy Hường
Tác giả(bs) CN Võ, Chính Trung biên dịch.
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thu Hương
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000080536
000 00000ndm a2200000 a 4500
00133520
0021
00443923
005202103111010
008150327s2009 ja| jpn
0091 0
035##|a1083171551
039|a20210311101048|bmaipt|c20200819143240|dthuvt|y20150327105124|zngant
0410|ajpn|avie
044|aja
08204|a495.63|bTUD
24500|aTừ điển mẫu câu tiếng Nhật : Dùng cho giáo viên và học viên /|cMurakami Yutaro, Lê Văn Cừ, Nguyễn Thu Hương, Trịnh Thúy Hường, Nguyễn Thiện Thuật, Trần Hữu Trí, Võ Chính Trung biên dịch.
260|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2009.
300|a1015 tr. ;|c21 cm.
65017|aTiếng Nhật|xMẫu câu|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aMẫu câu
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aTừ điển
7000 |aLê, Văn Cừ
7000 |aMurakami, Yutaro
7000 |aNguyễn, Thiện Thuật
7000 |aTrần, Hữu Trí
7000 |aTrịnh, Thúy Hường
7000 |aVõ, Chính Trung |ebiên dịch.
7000 |aNguyễn Thu Hương
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080536
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000080536 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 TUD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào