• Sách
  • 813 PIK
    Cánh tiên /

DDC 813
Tác giả CN Pike, Aprilynne.
Nhan đề Cánh tiên / Aprilynne Pike; Diệu Hằng dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động, 2013.
Mô tả vật lý 363 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học hiện đại-Văn học Mỹ-Tiểu thuyết-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn học Mỹ
Từ khóa tự do Văn học hiện đại
Từ khóa tự do Tiểu thuyết.
Tác giả(bs) CN Diệu Hằng dịch.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000083455-6, 000083458, 000083462
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(4): 000083454, 000083457, 000083459, 000083463
000 00000nam a2200000 a 4500
00133391
0021
00443788
008150313s2013 vm| vie
0091 0
035##|a1083197531
039|y20150313162356|zanhpt
0411 |avie
044|avm
08204|a813|bPIK
090|a813|bPIK
1001 |aPike, Aprilynne.
24510|aCánh tiên /|cAprilynne Pike; Diệu Hằng dịch.
260|aHà Nội :|bLao động,|c2013.
300|a363 tr. ;|c21 cm.
65017|aVăn học hiện đại|xVăn học Mỹ|vTiểu thuyết|2TVĐHHN.
6530 |aVăn học Mỹ
6530 |aVăn học hiện đại
6530 |aTiểu thuyết.
7000 |aDiệu Hằng|edịch.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000083455-6, 000083458, 000083462
852|a200|bK. Việt Nam học|j(4): 000083454, 000083457, 000083459, 000083463
890|a8|b98|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000083454 K. Việt Nam học 813 PIK Sách 1
2 000083455 TK_Tiếng Việt-VN 813 PIK Sách 2
3 000083456 TK_Tiếng Việt-VN 813 PIK Sách 3
4 000083457 K. Việt Nam học 813 PIK Sách 4
5 000083458 TK_Tiếng Việt-VN 813 PIK Sách 5
6 000083459 K. Việt Nam học 813 PIK Sách 6
7 000083462 TK_Tiếng Việt-VN 813 PIK Sách 7
8 000083463 K. Việt Nam học 813 PIK Sách 8

Không có liên kết tài liệu số nào