|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33107 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43491 |
---|
005 | 202004141802 |
---|
008 | 150206s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1013760436 |
---|
039 | |a20200414180214|banhpt|c20200414180146|danhpt|y20150206144046|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.406|bAFU|222 |
---|
100 | 1|aAfuah, Allan |
---|
245 | 10|aQuản trị quá trình đổi mới và sáng tạo /|cAllan Afuah; Nguyễn Hồng dịch |
---|
246 | 33|aInnovation management :|bstrategies, implementation, and profits, second edition. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2012 |
---|
300 | |a735 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | |aĐổi mới & Sáng tạo |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xQuản trị kinh doanh|xChiến lược|xPhương pháp|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aQuản trị doanh nghiệp|xChiến lược|xQuản lí công nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aTài chính doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aChiến lược. |
---|
653 | 0 |aQuản lí công nghiệp. |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hồng|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000070123-4, 000070126, 000081836, 000081858 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070123
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.406 AFU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000070124
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.406 AFU
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000070126
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.406 AFU
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000081836
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.406 AFU
|
Sách
|
1
|
|
|
5
|
000081858
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.406 AFU
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|