|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33044 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43424 |
---|
005 | 202105111638 |
---|
008 | 150130s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194799 |
---|
039 | |a20210511163850|bmaipt|c20200924152355|dmaipt|y20150130091933|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bXUB |
---|
100 | 0 |aXuân, Bá |
---|
245 | 10|aBài tập các thì và mạo từ tiếng Anh /|cXuân Bá |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2002 |
---|
300 | |a171 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xMạo từ|xBài tập |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aMạo từ |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000083577 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083577
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 XUB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào