|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32806 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43179 |
---|
005 | 202003041638 |
---|
008 | 141126s2014 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171766 |
---|
039 | |a20200304163813|bhuongnt|c20141126152719|danhpt|y20141126152719|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.0952|bYOZ |
---|
090 | |a390.0952|bYOZ |
---|
100 | 0 |aYozaburo, Shirahata. |
---|
245 | 10|aVăn hóa Nhật những điều không thể biết /|cShirahata Yozaburo; Trần Thị Chung Toàn, Dương Thị Hoa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2014. |
---|
300 | |a335 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách tặng: Cô Trần Thị Chung Toàn. |
---|
650 | 17|aVăn hoá Nhật Bản|xPhong tục|xTập quán|xNghệ thuật|xẨm thực|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Chung Toàn|edịch. |
---|
700 | 0 |aDương, Thị Hoa|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081823 |
---|
890 | |a1|b55|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081823
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.0952 YOZ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào