|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31031 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41283 |
---|
005 | 202004011654 |
---|
008 | 140510s2007 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200401165407|bmaipt|c20180907101943|dtult|y20140510141845|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.780071|bBUH |
---|
090 | |a491.780071|bBUH |
---|
100 | 0 |aнгок, винь. |
---|
245 | 10|aпособие по устному переводу :|bGiáo trình dịch nói : Sách dành cho giáo viên /|cнгок, винь. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a83 p. ;|c30cm |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xDịch nói|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aDịch nói |
---|
653 | 0 |aGiáo trình dịch nói |
---|
655 | |aGiáo trình|xKhoa Nga|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNgọc, Vĩnh |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|j(1): 000079839 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079839
|
NCKH_Nội sinh
|
|
491.780071 BUH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào