DDC
| 448.24 |
Tác giả CN
| Kaneman-Pougatch, Massia. |
Nhan đề
| Café crème 1 : méthode de français / Massia Kaneman-Pougatch, Marcella Beacco di Giura, Sandra Trevisi, Dominique Jennepin. |
Thông tin xuất bản
| Paris : Hachette, 1997 |
Mô tả vật lý
| 191 p. : col. ill. ; 28 cm + 3 cassettes, 1 Video, 1CD-Rom |
Tùng thư(bỏ)
| Français langue étrangère.; |
Thuật ngữ chủ đề
| French language-Textbooks for foreign speakers. |
Thuật ngữ chủ đề
| French language-Study and teaching. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giảng dạy-Nghiên cứu-Tiếng Pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu. |
Từ khóa tự do
| Study and teaching. |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy. |
Tác giả(bs) CN
| Beacco di Giura, Marcella. |
Tác giả(bs) CN
| Jennepin, Dominique. |
Tác giả(bs) CN
| Trevisi, Sandra. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PHPH(2): 000007296-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6262 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6409 |
---|
008 | 040508s1997 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011550165 |
---|
035 | ##|a1083195823 |
---|
039 | |a20040508000000|bngant|y20040508000000|zdonglv |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bKAN |
---|
090 | |a448.24|bKAN |
---|
100 | 1 |aKaneman-Pougatch, Massia. |
---|
245 | 10|aCafé crème 1 :|bméthode de français /|cMassia Kaneman-Pougatch, Marcella Beacco di Giura, Sandra Trevisi, Dominique Jennepin. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1997 |
---|
300 | |a191 p. :|bcol. ill. ;|c 28 cm +|e3 cassettes, 1 Video, 1CD-Rom |
---|
440 | |aFrançais langue étrangère.; |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xNghiên cứu|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aBeacco di Giura, Marcella. |
---|
700 | 1 |aJennepin, Dominique. |
---|
700 | 1 |aTrevisi, Sandra. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(2): 000007296-7 |
---|
890 | |a2|b72|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007296
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 KAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007297
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 KAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|