|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52310 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AB8D1DF2-ACC4-49EE-8F77-10095409509E |
---|
005 | 202105171616 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838440932 |
---|
035 | ##|a1083199049 |
---|
039 | |a20210517161625|bhuongnt|c20210115152253|danhpt|y20180605094723|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a372.6521|bNUN |
---|
100 | |aNunan, David |
---|
245 | 10|aAtlas 1 : |bTeacher's extended edition / : |blearning-centered communication / |cDavid Nunan, Fran Byrnes. |
---|
260 | |aBoston : |bHeinle & Heinle, |c1995 |
---|
300 | |a167 tr. ; |c25 cm. |
---|
490 | |aTeacher's extended edition |
---|
650 | 00|aReading skill |
---|
650 | 00|aListening skill |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTeaching and study |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTeaching and study |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aAtlas |
---|
700 | 1 |aByrnes, Fran |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000105261 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105261
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
372.6521 NUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào