|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10498 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15883 |
---|
005 | 202104090954 |
---|
008 | 041206s1984 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521278716 (pbk.) |
---|
035 | ##|a10752391 |
---|
039 | |a20210409095444|bmaipt|c20210409095222|dmaipt|y20041206000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.007|219|bKLI |
---|
100 | 1 |aKlippel, Friederike |
---|
245 | 10|aKeep talking :|bcommunicative fluency activities for language teaching /|cFriederike Klippel |
---|
260 | |aCambridge [Cambridgeshire] ;|aNew York :|bCambridge University Press,|c1984 |
---|
300 | |a202 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aCambridge handbooks for language teachers |
---|
500 | |aTranslation of: Ideas |
---|
504 | |aBibliography: p. 199-202. |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000028203, 000028378, 000094242 |
---|
890 | |a3|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028203
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 KLI
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
2
|
000028378
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 KLI
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000094242
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 KLI
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|