|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10461 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 15844 |
---|
005 | 202209281506 |
---|
008 | 041130s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083164950 |
---|
039 | |a20220928150615|bmaipt|c20210706081411|dtult|y20041130000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bLIM |
---|
100 | 1 |aLim, Phyllis L. |
---|
245 | 10|aNoteworthy : listening and notetaking skills :|bTài liệu luyện kỹ năng nghe hiểu và ghi chú tiếng Anh / |cPhyllis L. Lim, William Smalzer; Lê Huy Lâm dịch và chú giải. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a346 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 10|aEnglish language|xListening skill |
---|
650 | 17|aTiêng Anh|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aNghe hiểu |
---|
653 | 0 |aTiêng Anh |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aKĩ năng nghe 3 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(2): 000017280-1 |
---|
890 | |a2|b40|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017280
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.34 LIM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000017281
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.34 LIM
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào