|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 717 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 729 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171922 |
---|
039 | |a20031218000000|bhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a928.597|bNGP |
---|
090 | |a928.597|bNGP |
---|
100 | 0 |aNgô, văn Phú. |
---|
245 | 10|aNhà văn Việt Nam thế kỷ XX.|nTập 2 /|cNgô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c1999. |
---|
300 | |a788tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNhà văn|yThế kỉ 20|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phan Hách. |
---|
700 | 0 |aPhong Vũ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000012839, 000013801, 000014143, 000014447 |
---|
890 | |a4|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012839
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
928.597 NGP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000013801
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
928.597 NGP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000014143
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
928.597 NGP
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000014447
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
928.597 NGP
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|