|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6245 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6392 |
---|
005 | 202205241354 |
---|
008 | 220524s2001 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2278049909 |
---|
035 | ##|a50796564 |
---|
039 | |a20220524135355|bhuongnt|c20040508000000|danhpt|y20040508000000|zdonglv |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bLAV |
---|
090 | |a448.24|bLAV |
---|
100 | 1 |aLavenne, Christian. |
---|
245 | 10|aStudio 100 :|bguide pédagogique : niveau 1 /|cChristian Lavenne... [et. al.] |
---|
260 | |aParis :|bDidier,|c2001. |
---|
300 | |a159 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu|xGiảng dạy|xKĩ năng nghe|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000003976 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000003977 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003976
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 LAV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào