• Collection is not available!
  • 495.6824 MIZ
    新聞で学ぶ日本語= :

DDC495.6824
Tác giả水谷修.
Nhan đề新聞で学ぶ日本語= : Nihongo through newspaper airticles : 読んで話す現代の日本語 / 水谷修、水谷信子.
Thông tin xuất bản東京 :The Japan times,1996.
Mô tả vật lý2 cassettes.
Thuật ngữ chủ đề教材.
Thuật ngữ chủ đề日本語.
Thuật ngữ chủ đề新聞.
Thuật ngữ chủ đềGiáo trình-Báo chí-Tiếng Nhật-TVĐHHN.
Từ khóa tự doTiếng Nhật.
Từ khóa tự do教材.
Từ khóa tự doBáo chí.
Từ khóa tự do日本語.
Từ khóa tự doGiáo trình.
Từ khóa tự do新聞.
000 00000cmm a2200000 a 4500
0018291
0028
0048785
008040624s1996 ja| fre
0091 0
020|a4789008649
039|a20040624000000|banhpt|y20040624000000|zsvtt
0410|aeng|ajpn
044|aja
08204|a495.6824|bMIZ
090|a495.6824|bMIZ
1000 |a水谷修.
24510|a新聞で学ぶ日本語= : |h[sound recording] / : |bNihongo through newspaper airticles : 読んで話す現代の日本語 / |c水谷修、水谷信子.
260|a東京 :|bThe Japan times,|c1996.
300|a2 cassettes.
65000|a教材.
65000|a日本語.
65000|a新聞.
65017|aGiáo trình|xBáo chí|xTiếng Nhật|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |a教材.
6530 |aBáo chí.
6530 |a日本語.
6530 |aGiáo trình.
6530 |a新聞.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào