|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7420 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7898 |
---|
008 | 040524s1999 gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3476016420 |
---|
035 | ##|a42839657 |
---|
039 | |a20040524000000|banhpt|y20040524000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a435|bEIS |
---|
090 | |a435|bEIS |
---|
100 | 1 |aEisenberg, Peter. |
---|
245 | 10|aGrundriss der deutschen grammatik :|bband 2 : der satz /|cPeter Eisenberg. |
---|
260 | |aStuttgart :|bMetzler,|c1999. |
---|
300 | |axii, 551 p. :|bill. ;|c35 cm. |
---|
490 | |aEisenberg, Peter. Grundriss der deutschen Grammatik; 2; |
---|
650 | 10|aGerman language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aGerman language. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aGrammar. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000011975 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011975
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
435 EIS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào