• Sách
  • 519.5 MCC
    Statistics for business and economics /

LCC HF1017
DDC 519.5
Tác giả CN McClave, James T.
Nhan đề Statistics for business and economics / James T. McClave, P. George Benson, Terry Sincich.
Lần xuất bản 7th ed.
Thông tin xuất bản Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 1998
Mô tả vật lý 1067 p. : ill. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Commercial statistics
Thuật ngữ chủ đề Statistics
Thuật ngữ chủ đề Thống kê-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Economics-Statistical methods.
Từ khóa tự do Phương pháp thống kê
Từ khóa tự do Thống kê thương mại
Từ khóa tự do Thống kê
Tác giả(bs) CN Sincich, Terry.
Tác giả(bs) CN Benson, P. George
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(5): 000008644, 000034078, 000036810-1, 000036849
000 00000cam a2200000 a 4500
0015097
0021
0045234
005202103240940
008040412s1998 nju eng
0091 0
010|a 97013248
020|a0138402329
035##|a1027945872
039|a20210324094059|banhpt|c20200810092058|dmaipt|y20040412000000|zaimee
040|aDLC|cDLC
0410 |aeng
044|anju
05000|aHF1017|b.M36 1998
08204|a519.5|221|bMCC
10010|aMcClave, James T.
24510|aStatistics for business and economics /|cJames T. McClave, P. George Benson, Terry Sincich.
250|a7th ed.
260|aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|c1998
300|a1067 p. :|bill. ;|c30 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65000|aCommercial statistics
65000|aStatistics
65007|aThống kê|2TVĐHHN.
65010|aEconomics|xStatistical methods.
6530 |aPhương pháp thống kê
6530 |aThống kê thương mại
6530 |aThống kê
7001 |aSincich, Terry.
7001 |aBenson, P. George|d1946-
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000008644, 000034078, 000036810-1, 000036849
890|a5|b21|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008644 TK_Tiếng Anh-AN 519.5 MCC Sách 2
2 000034078 TK_Tiếng Anh-AN 519.5 MCC Sách 4
3 000036849 TK_Tiếng Anh-AN 519.5 MCC Sách 6

Không có liên kết tài liệu số nào