|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66559 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 65660679-E83E-47EC-8F9E-BEF18863F509 |
---|
005 | 202302101533 |
---|
008 | 230210s2015 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118999479 |
---|
039 | |a20230210153339|banhpt|y20230210141012|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a657.3|bINT |
---|
245 | 00|aInternational financial statement analysis / |cThomas Robinson, Elaine Henry, Wendy Pirie, Michael Broihahn. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |bJohn Wiley & Sons,|c2015 |
---|
300 | |a1072 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aFinancial statements |
---|
650 | 10|aInternational business enterprises|xAccounting |
---|
650 | 10|aFinancial statements|xAccounting |
---|
653 | 0 |aBáo cáo tài chính |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aMarketing |
---|
692 | |aPhân tích báo cáo tài chính |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aRobinson, Thomas R. |
---|
700 | 1|aBroihahn, Michael A. |
---|
700 | 1|aHenry, Elaine |
---|
700 | 1|aPirie, Wendy |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516014|j(1): 000136927 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136927
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
657.3 INT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|