DDC 448.24
Tác giả CN Poisson-Quinton, Sylvie.
Nhan đề Expression écrite : Niveau 3 : B1 / Sylvie Poisson, Quinton Reine Mimran.
Lần xuất bản 2e éd.
Thông tin xuất bản Paris : CLE international, 2019
Mô tả vật lý 126tr. ; 29cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Kĩ năng viết
Thuật ngữ chủ đề Français (langue)-Rédaction
Từ khóa tự do Tiếng Pháp
Từ khóa tự do Trình độ B1
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Kĩ năng viết
Khoa Tiếng Pháp
Chuyên ngành 7220203
Chuyên ngành Ngôn ngôn Pháp
Môn học Thực hành tiếng 2B2
Tác giả(bs) CN Mimran, Quinton Reine.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516003(2): 000114022-3
000 00000nam#a2200000u##4500
00158628
00220
004227F9B50-AC62-401A-A542-2733BF9C2D7C
005202206021340
008210303s2019 vm vie
0091 0
020|a9782090382778
039|a20220602134029|banhpt|c20220602085315|danhpt|y20200525104954|zmaipt
0410 |afre
044 |afr
08204|a448.24|bPOI
1001|aPoisson-Quinton, Sylvie.
24510|aExpression écrite : Niveau 3 : B1 /|cSylvie Poisson, Quinton Reine Mimran.
250|a2e éd.
260 |aParis : |bCLE international, |c2019
300 |a126tr. ; |c29cm.
65017|aTiếng Pháp|xKĩ năng viết
65017|aFrançais (langue)|xRédaction
6530 |aTiếng Pháp
6530 |aTrình độ B1
6530 |aGiáo trình
6530 |aKĩ năng viết
690 |aTiếng Pháp
691 |a7220203
691 |aNgôn ngôn Pháp
692 |aThực hành tiếng 2B2
70010|aMimran, Quinton Reine.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000114022-3
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000114022thumbimage.jpg
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000114022 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.24 POI Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000114023 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.24 POI Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện