|
000
| 00000ndm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58661 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3F5664A0-4B9A-42E9-A206-502B46DE24C6 |
---|
005 | 202006011406 |
---|
008 | 111103s2019 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782015135700 |
---|
039 | |a20200601140640|btult|c20200601083145|dtult|y20200526162445|zthuvt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0071|bMAT |
---|
100 | 1|aMathieu-Benoit, Émilie. |
---|
245 | 10|aCosmopolite 4 : |bméthode de français : B2, Cahier d'activités / |cÉmilie Mathieu-Benoit, AnaïS Dorey-Mater, Amélie Lombardini. |
---|
260 | |aParis : |bHachette Français langue étrangère, DL, |c2019. |
---|
300 | |a128p. ; |c28 cm. +|eCorrigés (39 p.) |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|xÉtude et enseignement |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aÉtude et enseignement |
---|
653 | 0 |aEnseignement |
---|
653 | 0 |aMéthode de langue |
---|
700 | 1|aMater, Anaïs Dorey. |
---|
700 | 1|aLombardini, Amélie. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000114059-60 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114060
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0071 MAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000114059
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0071 MAT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|