|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66675 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 0FEF3075-0553-4FE9-A445-F0D940355488 |
---|
005 | 202302141405 |
---|
008 | 230212s2017 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090380156 |
---|
039 | |a20230214140538|btult|y20230212143535|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.1|bMIQ |
---|
100 | 1 |aMiquel, Claire. |
---|
245 | 10|aVocabulaire progressif du Français : A2 B1 intermédiaire : |b+ 300 nouveaux tests en ligne / |cClaire Miquel, Anne Goliot-Lété. |
---|
260 | |aParis :|bCLE international,|c2017 |
---|
300 | |a207 tr. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais|xVocabulaire |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aVocabulaire |
---|
653 | 0 |aFrançais |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_B1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aGoliot-Lété, Anne. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000135345-6 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135346
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.1 MIQ
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000135345
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.1 MIQ
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|