|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 69675 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E6137FEB-32A1-430B-832F-6DC05D49818C |
---|
005 | 202411041406 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045784655 |
---|
035 | |a1456399034 |
---|
039 | |a20241129112847|bidtocn|c20241104140658|dtult|y20240319161907|zsinhvien |
---|
082 | 04|a324.259707|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Như |
---|
245 | 10|a400 câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam /|cNguyễn Thị Như chủ biên, Lê Thị Thu Thúy, Tạ Thị Hoa Ban, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia-Sự thật,|c2023 |
---|
300 | |a159 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam|xTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aLịch sử Đảng |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aCâu hỏi trắc nghiệm |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
690 | |aKhoa giáo dục chính trị |
---|
691 | |aGiáo dục chính trị |
---|
692 | |aLịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Tâm |
---|
700 | 0 |aTạ, Thị Hoa Ban |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Thu Thúy |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516023|j(10): 000141290-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000141290thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141293
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
324.259707 NGN
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
2
|
000141291
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
324.259707 NGN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000141292
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
324.259707 NGN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000141294
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
324.259707 NGN
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
5
|
000141295
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
324.259707 NGN
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
6
|
000141296
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
324.259707 NGN
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
|
|
7
|
000141297
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
324.259707 NGN
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
|
|
8
|
000141298
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
324.259707 NGN
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
|
|
9
|
000141299
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
324.259707 NGN
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
|
|
10
|
000141290
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
324.259707 NGN
|
Tài liệu Môn học
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|