|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68879 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 89D16649-9426-4B05-BE7C-9B85D449809C |
---|
005 | 202405100838 |
---|
008 | 230821s1997 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4874241271|c2500円 |
---|
020 | |a9784874241271 |
---|
039 | |a20240510083845|btult|c20240412091739|dmaipt|y20230821112914|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a808.4|bHAM |
---|
100 | 0 |a浜田, 麻里,|d1964- |
---|
245 | 10|a大学生 と 留学生のための論文ワークブック /|c浜田麻里, 平尾得子, 由井紀久子 共著 |
---|
260 | |a東京 :|bくろしお出版,|c1997 |
---|
300 | |a187, 29 p. :|bill. ; |c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xViết học thuật |
---|
653 | 0 |a取扱説明書 |
---|
653 | 0 |aLuận án |
---|
653 | 0 |aViết học thuật |
---|
653 | 0 |a論文作法 |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
690 | |aKhoa Sau đại học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản - thạc sĩ |
---|
692 | |aViết học thuật |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |a平尾, 得子 |
---|
700 | 0 |a由井, 紀久子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000139396, 000140860 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140860thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139396
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
808.4 HAM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000140860
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
808.4 HAM
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|