|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6502 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6649 |
---|
005 | 202104150930 |
---|
008 | 040506s1996 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0435241850 |
---|
035 | ##|a39778281 |
---|
039 | |a20210415093012|bmaipt|c20040506000000|danhpt|y20040506000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a370.71|bMED |
---|
100 | 1 |aMedgyes, Péter |
---|
245 | 10|aChanging perspectives in teacher education /|cedited by Péter Medgyes and Angi Malderez. |
---|
260 | |aOxford :|bHeinemann,|c1996 |
---|
300 | |ax, 133 p. :|b ill. ;|c25 cm. |
---|
440 | |aEuropean language classroom; |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 121-124) and index. |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching |
---|
650 | 10|aLanguage teachers|xTraining of|zEurope. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xNgôn ngữ học|xHọc tập|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLanguage and languages |
---|
653 | 0 |aTraining of |
---|
653 | 0 |aLanguage teachers |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ giáo viên |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000006313, 000024497 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006313
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.71 MED
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000024497
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.71 MED
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào