• Sách
  • 332.03 DIC
    A dictionary of finance and banking

DDC 332.03
Nhan đề A dictionary of finance and banking
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản Oxford : Oxford University Press, 1997
Mô tả vật lý 378 p. ; 20 cm.
Tùng thư Oxford paperback reference.
Phụ chú "A companion volume to A dictionary of business and A dictionary of accounting"--Pref.
Phụ chú Rev. ed. of: A dictionary of finance. 1993.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế học tài chính-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề Tài chính ngân hàng-Từ điển-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Banks and banking-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Finance-Dictionaries.
Từ khóa tự do Ngân hàng
Từ khóa tự do Tài chính
Từ khóa tự do Từ điển tài chính ngân hàng
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Isaacs, Alan,
Tác giả(bs) CN Butler, Brian.
Tác giả(bs) CN Butler, David.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000012527-8
000 00000cam a2200000 a 4500
0019734
0021
00411513
005202012240750
008040908s1997 enk eng
0091 0
020|a0192800671
035##|a38064256
039|a20201224075021|banhpt|c20040908000000|dnhavt|y20040908000000|zsvtt
0410 |aeng
044|aenk
08204|a332.03|bDIC
24512|aA dictionary of finance and banking
250|a2nd ed.
260|aOxford :|bOxford University Press,|c1997
300|a378 p. ;|c20 cm.
490|aOxford paperback reference.
500|a"A companion volume to A dictionary of business and A dictionary of accounting"--Pref.
500|aRev. ed. of: A dictionary of finance. 1993.
65004|aKinh tế học tài chính|vTừ điển
65007|aTài chính ngân hàng|vTừ điển|2TVĐHHN
65010|aBanks and banking|xDictionaries.
65010|aFinance|xDictionaries.
6530 |aNgân hàng
6530 |aTài chính
6530 |aTừ điển tài chính ngân hàng
6530 |aTừ điển
7001 |aIsaacs, Alan,|d1925-
7001 |aButler, Brian.
7001 |aButler, David.
7300 |aDictionary of finance.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000012527-8
890|a2|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000012527 TK_Tiếng Anh-AN 332.03 DIC Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000012528 TK_Tiếng Anh-AN 332.03 DIC Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào