DDC 495.6
Tác giả CN 山岡政紀
Nhan đề コミュニケーションと配慮表現 : 日本語語用論入門 / 山岡政紀, 牧原功, 小野正樹 ; [Masanori Yamaoka, Tsutomu Makihara, Masaki Ono].
Thông tin xuất bản 東京 : 明治書院, 2010
Mô tả vật lý 249 p. ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-語用論
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Phân tích diễn ngôn
Từ khóa tự do Giao tiếp
Từ khóa tự do Phân tích diễn ngôn
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do Ngữ dụng học
Khoa Khoa tiếng Nhật Bản
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Ngôn ngữ và giao tiếp
Môn học Giao tiếp trong tiếng Nhật
Tác giả(bs) CN Makihara, Tsutomu.
Tác giả(bs) CN Ono, Masaki.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(2): 000111136, 000136758
000 00000nam#a2200000u##4500
00155724
00220
00433FF5DEA-861A-432D-80EC-AC39C8497697
005202302160939
008210907s2010 ja jpn
0091 0
020 |a9784625704079
039|a20230216093959|btult|c20230210154517|dhuongnt|y20190827161403|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.6|bYAM
1001|a山岡政紀
24510|aコミュニケーションと配慮表現 : |b日本語語用論入門 / |c山岡政紀, 牧原功, 小野正樹 ; [Masanori Yamaoka, Tsutomu Makihara, Masaki Ono].
260 |a東京 :|b明治書院,|c2010
300 |a249 p. ; |c29 cm.
65014|a日本語|x語用論
65017|aTiếng Nhật Bản|xPhân tích diễn ngôn
6530 |aGiao tiếp
6530 |aPhân tích diễn ngôn
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aNgữ dụng học
690|aKhoa tiếng Nhật Bản
691|aNgôn ngữ Nhật Bản
692|aNgôn ngữ và giao tiếp
692|aGiao tiếp trong tiếng Nhật
693|aGiáo trình
7000 |aMakihara, Tsutomu.
7000 |aOno, Masaki.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000111136, 000136758
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000111136 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.6 YAM Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000136758 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.6 YAM Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào