DDC
| 495.182 |
Tác giả CN
| 梁鸿雁 著 |
Nhan đề
| HSK 应试语法 : HSK exam grammar / 梁鸿雁 著. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京大学 |
Mô tả vật lý
| 476 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| 语法 |
Từ khóa tự do
| 语法 |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| 中文 |
Từ khóa tự do
| 问题,练习等 |
Từ khóa tự do
| Cú pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000091916 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52254 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 93E287E0-3342-4A28-B393-C2019F28B9DF |
---|
005 | 201806181049 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301076002 |
---|
035 | ##|a1083195082 |
---|
039 | |a20180618105001|btult|y20180531155840|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.182|bHOL |
---|
100 | 0|a梁鸿雁 著 |
---|
245 | 10|aHSK 应试语法 : |bHSK exam grammar / |c梁鸿雁 著. |
---|
260 | |a北京 : |b北京大学 |
---|
300 | |a476 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |a语法 |
---|
653 | |a语法 |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |a中文 |
---|
653 | |a问题,练习等 |
---|
653 | |aCú pháp |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aBài tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000091916 |
---|
890 | |a1|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091916
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.182 HOL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào