|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8498 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9009 |
---|
005 | 202203281538 |
---|
008 | 040622s1996 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561906676 |
---|
035 | ##|a1083195808 |
---|
039 | |a20220328153827|bmaipt|c20210226162052|dhuongnt|y20040622000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bFAN |
---|
100 | 0 |a范, 晓 |
---|
245 | 10|a三个平面的语法观 /|c范晓 |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学,|c1996 |
---|
300 | |a523 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | |2TVĐHHN. |
---|
650 | 00|a语法 |
---|
650 | 00|a中文 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a语法. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000005371, 000073345 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005371
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 FAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000073345
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 FAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào