• Sách
  • 495.15 ZHU
    中学教学语法和语法教学 /

DDC 495.15
Tác giả CN 庄, 文 中
Nhan đề 中学教学语法和语法教学 / 庄文中.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 语文出版社, 1999
Mô tả vật lý 404 页. ; 21 cm.
Tùng thư 语文教育研究与探索丛书.
Thuật ngữ chủ đề 中学教学-教学-语法.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giảng dạy-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 语言
Từ khóa tự do 语法.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 教学
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Từ khóa tự do Giảng dạy
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000006989-90
000 00000cam a2200000 a 4500
0018930
0021
0049510
005202203290853
008040823s1999 ch| chi
0091 0
020|a7801264657
035##|a1083195937
039|a20220329085352|bmaipt|c20040823000000|danhpt|y20040823000000|znhavt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.15|bZHU
1000 |a庄, 文 中
24510|a中学教学语法和语法教学 /|c庄文中.
250|a第一版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c1999
300|a404 页. ;|c21 cm.
490|a语文教育研究与探索丛书.
65014|a中学教学|x教学|x语法.
65017|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
653|a语言
6530 |a语法.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a教学
6530 |aNgữ pháp
6530 |aNgôn ngữ học
6530 |aGiảng dạy
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006989-90
890|a2|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006989 TK_Tiếng Trung-TQ 495.15 ZHU Sách 1
2 000006990 TK_Tiếng Trung-TQ 495.15 ZHU Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào