|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29934 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40143 |
---|
005 | 202104221034 |
---|
008 | 131118s1994 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070496676 |
---|
035 | ##|a28928075 |
---|
039 | |a20210422103426|banhpt|c20131118110551|dhuongnt|y20131118110551|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.15|bPET |
---|
100 | 1 |aPeterson, Pamela P. |
---|
245 | 10|aFinancial management and analysis /|cPamela P Peterson. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1994 |
---|
300 | |axxvi, 931 p. ; : |bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aFinancial management |
---|
650 | 07|aTài chính|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aCorporations|xFinance. |
---|
653 | 0 |aQuản lí tài chính |
---|
653 | 0 |aFinance |
---|
653 | 0|aPhân tích tài chính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075893 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075893
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.15 PET
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào