Ký hiệu xếp giá
| 332.1 NGL |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Khánh Linh |
Nhan đề
| Bank financial soundness: a combination of CAMELS and PLS-SEM approach in the Vietnamese and Malaysian banking sectors = Kết hợp CAMELS và phương pháp PLS-SEM trong phân tích sức khỏe tài chính của ngân hàng ở Việt Nam và Malaysia / Nguyễn Thị Khánh Linh; Lại Hoài Phương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| vii, 63 p. : ill. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngân hàng-Việt Nam-Malaysia |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngân hàng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phân tích tài chính |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Malaysia |
Thuật ngữ không kiểm soát
| CAMELS |
Thuật ngữ không kiểm soát
| PLS-SEM |
Tác giả(bs) CN
| Lại, Hoài Phương |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(2): 000124028-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65445 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 091E715B-07D0-46CC-9B17-AB5E317E88FA |
---|
005 | 202206161546 |
---|
008 | 220606s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220616154636|btult|c20220616154604|dtult|y20220606102806|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.1|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Khánh Linh |
---|
245 | 10|aBank financial soundness: a combination of CAMELS and PLS-SEM approach in the Vietnamese and Malaysian banking sectors = |bKết hợp CAMELS và phương pháp PLS-SEM trong phân tích sức khỏe tài chính của ngân hàng ở Việt Nam và Malaysia / |cNguyễn Thị Khánh Linh; Lại Hoài Phương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |avii, 63 p. : |bill. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgân hàng|xViệt Nam|xMalaysia |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aPhân tích tài chính |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aMalaysia |
---|
653 | 0 |aCAMELS |
---|
653 | 0 |aPLS-SEM |
---|
655 | |aKhóa luận|xTài chính ngân hàng |
---|
700 | 0 |aLại, Hoài Phương|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(2): 000124028-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tc/000124028thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124029
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
332.1 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124028
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
332.1 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|