• Sách
  • 495.131 YAN
    1700对近义词语用法对比 =

DDC 495.131
Tác giả CN 杨寄洲
Nhan đề 1700对近义词语用法对比 = 1700 groups of frequently used Chinese synonyms / 杨寄洲, 贾永芬
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言文化大学, 2003
Mô tả vật lý 1641p. ; 21cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Synonyms and antonyms
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ đồng nghĩa-Từ trái nghĩa
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Sử dụng
Từ khóa tự do Từ đồng nghĩa
Từ khóa tự do 用法
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do Từ trái nghĩa
Từ khóa tự do 同义词和反义词
Từ khóa tự do Synonyms.
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung
Môn học Thực hành tiếng.
Tác giả(bs) CN 贾永芬 著
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(4): 000091946, 000108069, 000113913-4
000 00000nam#a2200000u##4500
00158005
0021
00467240B15-15E4-4C1D-BC79-B9B91E6524D4
005202211101622
008220325s2003 ch chi
0091 0
020 |a9787561912652
035##|a1083198620
039|a20221110162243|btult|c20221110162107|dtult|y20200115092656|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.131|bYAN
1000 |a杨寄洲
24510|a1700对近义词语用法对比 = |b1700 groups of frequently used Chinese synonyms /|c杨寄洲, 贾永芬
260 |a北京 : |b北京语言文化大学,|c2003
300 |a1641p. ; |c21cm.
504|aIn lại các năm 2007, 2017, 2019
65010|aChinese language|xSynonyms and antonyms
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ đồng nghĩa|xTừ trái nghĩa
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aSử dụng
6530 |aTừ đồng nghĩa
6530 |a用法
6530 |a中文
6530 |aTừ trái nghĩa
6530 |a同义词和反义词
6530|aSynonyms.
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung
692|aThực hành tiếng.
7000 |a贾永芬 著
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000091946, 000108069, 000113913-4
890|a4|b17|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000091946 TK_Tiếng Trung-TQ 495.131 YAN Sách 1
2 000108069 TK_Tiếng Trung-TQ 495.131 YAN Sách 2
3 000113914 TK_Tiếng Trung-TQ 495.131 YAN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000113913 TK_Tiếng Trung-TQ 495.131 YAN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào