|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20226 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 29791 |
---|
005 | 202204251045 |
---|
008 | 220425s1993 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1853591890 |
---|
035 | ##|a27266311 |
---|
039 | |a20220425104528|bmaipt|c20220425104405|dmaipt|y20080514000000|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.02|bSAM |
---|
100 | 1 |aSamuelsson-Brown, Geoffrey|d1940- |
---|
245 | 12|aA practical guide for translators /|cGeoffrey Samuelsson-Brown |
---|
260 | |aClevedon :|bMultilingual Matters,|c1993 |
---|
300 | |axi, 145 p. :|b ill. ;|c22cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang, |
---|
650 | 00|aTranslating and interpreting |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn dịch. |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aKiến tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(1): 000037720 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037720
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.02 SAM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào