DDC 418.02
Tác giả CN Campos, Geir.
Nhan đề O que é tradução / Geir Campos.
Thông tin xuất bản São : Brasilinese, 1986
Mô tả vật lý 80 str. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Contrastive linguistics.
Thuật ngữ chủ đề Portuguese language-Translating.
Thuật ngữ chủ đề Translating and interpreting.
Thuật ngữ chủ đề Dịch thuật-Nghiên cứu-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Dịch thuật-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Portuguese language
Từ khóa tự do Contrastive linguistics
Từ khóa tự do Translating and interpreting
Từ khóa tự do Dịch thuật
Từ khóa tự do Translating
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Khoa Tiếng Bồ Đào Nha
Chuyên ngành Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
Môn học Nhập môn biên - phiên dịch
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516008(2): 000092975-6
000 00000cam a2200000 a 4500
00150454
00220
00461231
005202206070913
008220607s1986 po por
0091 0
039|a20220607091342|bhuongnt|c20211001090254|dhuongnt|y20170830113308|zanhpt
0410 |apor
044|apo
08204|a418.02|bCAM
090|a418.02|bCAM
1001 |aCampos, Geir.
24510|aO que é tradução /|cGeir Campos.
260|aSão :|bBrasilinese,|c1986
300|a80 str. ;|c30 cm.
65000|aContrastive linguistics.
65000|aPortuguese language|xTranslating.
65000|aTranslating and interpreting.
65010|aDịch thuật|xNghiên cứu|2TVĐHHN
65017|aNgôn ngữ học|xDịch thuật|2TVĐHHN.
6530 |aPortuguese language
6530 |aContrastive linguistics
6530 |aTranslating and interpreting
6530 |aDịch thuật
6530 |aTranslating
6530 |aNgôn ngữ học
690|aTiếng Bồ Đào Nha
691|aNgôn ngữ Bồ Đào Nha
692|aNhập môn biên - phiên dịch
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516008|j(2): 000092975-6
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000092975 TK_Tài liệu môn học-MH MH BĐ 418.02 CAM Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000092976 TK_Tài liệu môn học-MH MH BĐ 418.02 CAM Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào