|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47915 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58575 |
---|
005 | 202106181558 |
---|
008 | 210618s2008 au eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781424002085 |
---|
035 | ##|a1083193869 |
---|
039 | |a20210618155843|bmaipt|y20170413083559|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a428.64|bAND |
---|
100 | |aAnderson, Neil J. |
---|
245 | 10|aActive skill for reading :|bBook 1 /|cNeil J. Anderson. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aAustralia :|bThomson Heinle,|c2008 |
---|
300 | |a176p :|bill. , maps ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xReading |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc hiểu |
---|
653 | 0 |aProblems, exercises, etc. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aReading comprehension |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092615 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092615
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.64 AND
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào