• Sách
  • 515.15 VAR
    Calculus /

LCC QA303
DDC 515.15
Tác giả CN Varberg, Dale E.
Nhan đề Calculus / Dale Varberg, Edwin J. Purcell.
Lần xuất bản 7th ed.
Thông tin xuất bản Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, c1997.
Mô tả vật lý 1 v. (various pagings) : ill. (some col.) ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Calculus.
Thuật ngữ chủ đề Geometry, Analytic.
Thuật ngữ chủ đề Toán học-Giải tích-Hình học giải tích-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Calculus.
Từ khóa tự do Giải tích.
Từ khóa tự do Toán học.
Từ khóa tự do Geometry, Analytic.
Từ khóa tự do Hình học giải tích.
Tác giả(bs) CN Purcell, Edwin J.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000009910
000 00000cam a2200000 a 4500
0016290
0021
0046437
005201812280902
008040507sc199 nju eng
0091 0
010|a96015556
020|a013518911X
035##|a34669291
039|a20181228090200|bthachvv|c20181228090101|dthachvv|y20040507000000|zdonglv
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|anju
05000|aQA303|b.P99 1997
08204|a515.15|220|bVAR
090|a515.15|bVAR
1001 |aVarberg, Dale E.
24510|aCalculus /|cDale Varberg, Edwin J. Purcell.
250|a7th ed.
260|aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|cc1997.
300|a1 v. (various pagings) :|bill. (some col.) ;|c26 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65000|aCalculus.
65000|aGeometry, Analytic.
65017|aToán học|xGiải tích|xHình học giải tích|2TVĐHHN.
6530 |aCalculus.
6530 |aGiải tích.
6530 |aToán học.
6530 |aGeometry, Analytic.
6530 |aHình học giải tích.
7001 |aPurcell, Edwin J.|q(Edwin Joseph),|d1901-
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009910
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào