|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47348 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58006 |
---|
005 | 202103221103 |
---|
008 | 170309s1994 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582913284 |
---|
035 | ##|a38331177 |
---|
039 | |a20210322110322|banhpt|y20170309111438|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a510.76|bLYN |
---|
100 | 1 |aLynch, B. J. (Barbara J.) |
---|
245 | 12|aA course in mathematical methods :|bUnits 3 and 4 /|cB J Lynch, L E Andrews, H M Keating. |
---|
260 | |aMelbourne :|bLongman Cheshire,|c1994 |
---|
300 | |aix, 372 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aMathematics|xProblems, exercises, etc. |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
700 | 1 |aAndrews, L E. |
---|
700 | 1 |aKeating, H M. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000095585 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095585
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
510.76 LYN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|