|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30196 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40407 |
---|
008 | 131202s2006 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011554222 |
---|
035 | ##|a1083170208 |
---|
039 | |a20131202163758|bhuongnt|y20131202163758|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a372|bALT |
---|
090 | |a372|bALT |
---|
245 | 10|aAlter ego :|bméthode de français 1: Guide pe dagogique :[A1] /|cAnnie Berthet;... et al. |
---|
260 | |aParis :|bHachette, cop.,|c2006. |
---|
300 | |a192 p. :|bill. en coul. ; |c 28 cm + 1 guide pédagogique (256 p.) + 1 cahier d activités (127 p.) + 1cahier d évaluation (63 p.) + 2 disques son. (12 cm). |
---|
650 | 00|aGrammaire. |
---|
650 | 10|aFrench language|xComposition and exercises. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGrammaire. |
---|
653 | 0 |aComposition and exercises. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000076347, 000077953 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076347
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
372 ALT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000077953
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
372 ALT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào