DDC 372
Tác giả CN Berthet, Annie.
Nhan đề Alter ego : méthode de Français 1, A1, Cahier d activités / Annie Berthet.
Thông tin xuất bản Paris : Hachette, 2006.
Mô tả vật lý 127 S. Ill., Kt.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Pháp
Thuật ngữ chủ đề Grammaire.
Thuật ngữ chủ đề French language-Composition and exercises.
Thuật ngữ chủ đề French language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Nghiên cứu-Giảng dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Grammaire.
Từ khóa tự do Composition and exercises.
Từ khóa tự do Nghiên cứu.
Từ khóa tự do Giáo dục.
Từ khóa tự do Textbooks for foreign speakers.
Từ khóa tự do French language.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Khoa Tiếng Pháp
Môn học Pratique de la langue
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000076348
Địa chỉ 200K. NN Pháp(2): 000114256, 000114805
000 00000cam a2200000 a 4500
00130197
0021
00440408
005202101200934
008131202s2006 fr| fre
0091 0
020|a9782011554215
035##|a1083168800
039|a20210120093435|bhuongnt|c20131202164917|dhuongnt|y20131202164917|zanhpt
0410 |afre
044|afr
08204|a372|bBER
090|a372|bBER
1001 |aBerthet, Annie.
24510|aAlter ego :|bméthode de Français 1, A1, Cahier d activités /|cAnnie Berthet.
260|aParis :|bHachette,|c2006.
300|a127 S. Ill., Kt.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Pháp
65000|aGrammaire.
65010|aFrench language|xComposition and exercises.
65010|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aGiáo dục|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN.
6530 |aGrammaire.
6530 |aComposition and exercises.
6530 |aNghiên cứu.
6530 |aGiáo dục.
6530 |aTextbooks for foreign speakers.
6530 |aFrench language.
6530 |aGiảng dạy.
690|aTiếng Pháp
692|aPratique de la langue
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000076348
852|a200|bK. NN Pháp|j(2): 000114256, 000114805
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000076348 TK_Tiếng Pháp-PH 372 BER Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000114256 K. NN Pháp 372 BER Sách 2
3 000114805 K. NN Pháp 372 BER Sách 3 Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào