|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5204 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5342 |
---|
005 | 202403211458 |
---|
008 | 040415s1991 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0136014100 |
---|
035 | ##|a22597203 |
---|
039 | |a20240321145850|bhuongnt|c20201223142041|danhpt|y20040415000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a332|220|bCAR |
---|
100 | 1 |aCargill, Thomas F. |
---|
242 | |yvie |
---|
245 | 10|aMoney, the financial system, and monetary policy /|cThomas F. Cargill. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice-Hall,|c1991 |
---|
300 | |axxi, 730 p. :|bill. (some col.), col. maps ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aMonetary policy |
---|
650 | 00|aBanks and banking |
---|
650 | 00|aMoney |
---|
650 | 00|aFinance. |
---|
650 | 17|aTài chính|xHệ thống tài chính|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiền tệ|xChính sách tiền tệ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aTiền tệ |
---|
653 | 0 |aChính sách tiền tệ |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000011849, 000017320, 000057291 |
---|
890 | |a3|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011849
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332 CAR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000017320
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332 CAR
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000057291
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332 CAR
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|