• Sách
  • 332 CAR
    Money, the financial system, and monetary policy /

DDC 332
Tác giả CN Cargill, Thomas F.
Nhan đề dịch
Nhan đề Money, the financial system, and monetary policy / Thomas F. Cargill.
Lần xuất bản 4th ed.
Thông tin xuất bản Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, 1991
Mô tả vật lý xxi, 730 p. : ill. (some col.), col. maps ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Monetary policy
Thuật ngữ chủ đề Banks and banking
Thuật ngữ chủ đề Money
Thuật ngữ chủ đề Finance.
Thuật ngữ chủ đề Tài chính-Hệ thống tài chính-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiền tệ-Chính sách tiền tệ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngân hàng
Từ khóa tự do Tiền tệ
Từ khóa tự do Chính sách tiền tệ
Từ khóa tự do Tài chính
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000011849, 000017320, 000057291
000 00000cam a2200000 a 4500
0015204
0021
0045342
005202403211458
008040415s1991 nju eng
0091 0
020|a0136014100
035##|a22597203
039|a20240321145850|bhuongnt|c20201223142041|danhpt|y20040415000000|zhuongnt
0410 |aeng
044|anju
08204|a332|220|bCAR
1001 |aCargill, Thomas F.
242 |yvie
24510|aMoney, the financial system, and monetary policy /|cThomas F. Cargill.
250|a4th ed.
260|aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice-Hall,|c1991
300|axxi, 730 p. :|bill. (some col.), col. maps ;|c26 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65000|aMonetary policy
65000|aBanks and banking
65000|aMoney
65000|aFinance.
65017|aTài chính|xHệ thống tài chính|2TVĐHHN
65017|aTiền tệ|xChính sách tiền tệ|2TVĐHHN.
6530 |aNgân hàng
6530 |aTiền tệ
6530 |aChính sách tiền tệ
6530 |aTài chính
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000011849, 000017320, 000057291
890|a3|b18|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000011849 TK_Tiếng Anh-AN 332 CAR Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000017320 TK_Tiếng Anh-AN 332 CAR Sách 3
3 000057291 TK_Tiếng Anh-AN 332 CAR Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào