DDC
| 468.2421 |
Tác giả CN
| Garner, Lucía Caycedo. |
Nhan đề
| Claro que sí! :. Activities manual : workbook/lab manual / : an integrated skills approach, / Lucía Caycedo Garner, Debbie Rusch, Marcela Domínguez. |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston, MA : Houghton Mifflin C, 1993. |
Mô tả vật lý
| 338 p. : ill. ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Spanish language-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Spanish language-Textbooks for foreign speakers-English. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Tây Ban Nha-Người nước ngoài-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Spanish language. |
Từ khóa tự do
| Người nước ngoài. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Textbooks for foreign speakers. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Tây Ban Nha. |
Tác giả(bs) CN
| Rusch, Debbie. |
Tác giả(bs) CN
| Domínguez, Marcela. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB(1): 000008506 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5968 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6113 |
---|
005 | 202205181007 |
---|
008 | 220518s1993 mau spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395745551 |
---|
035 | ##|a1083167269 |
---|
039 | |a20220518100719|bhuongnt|c20040429000000|dhuongnt|y20040429000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a468.2421|bGAR |
---|
090 | |a468.2421|bGAR |
---|
100 | 1 |aGarner, Lucía Caycedo. |
---|
245 | 10|aClaro que sí! :. |pActivities manual : workbook/lab manual / : |ban integrated skills approach, / |cLucía Caycedo Garner, Debbie Rusch, Marcela Domínguez. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aBoston, MA :|bHoughton Mifflin C,|c1993. |
---|
300 | |a338 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xNgười nước ngoài|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSpanish language. |
---|
653 | 0 |aNgười nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
700 | 1 |aRusch, Debbie. |
---|
700 | 1 |aDomínguez, Marcela. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000008506 |
---|
890 | |a1|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008506
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.2421 GAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|