|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49442 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60152 |
---|
005 | 202205230933 |
---|
008 | 220523s2008 it spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788853008565 |
---|
035 | ##|a1083191871 |
---|
039 | |a20220523093320|bhuongnt|c20181228091224|dhuett|y20170512142407|zngant |
---|
041 | 0|aspa |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a468.64|bRIB |
---|
090 | |a468.64|bRIB |
---|
100 | 1 |aRibas Casasayas, Alberto. |
---|
245 | 10|aDescubrir España y Latinoamérica /|cAlberto Ribas Casasayas. |
---|
260 | |aGenova :|bCideb,|c2008- |
---|
300 | |aBd. 1- :|bill |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Tây Ban Nha. |
---|
650 | 00|alengua española. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(2): 000101787-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101787
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.64 RIB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000101788
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.64 RIB
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào