|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50417 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61181 |
---|
005 | 202003301628 |
---|
008 | 170826s2012 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788467547481 |
---|
039 | |a20200330162902|bhuongnt|y20170826141925|zanhpt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468.24|bBOR |
---|
090 | |a468.24|bBOR |
---|
100 | 1 |aBorobio, Virgilio. |
---|
245 | 10|aELE actual :|bcurso de español para extranjeros, A2. Cuaderno de ejercicios /|cVirgilio Borobio. |
---|
260 | |aMadrid :|bSM, D.L., |c2012. |
---|
300 | |a64 p. :|bil. ;|c29 cm |
---|
650 | 10|aLengua española|xEjercicios. |
---|
650 | 10|aLengua española|xManuales para extranjeros. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xBài tập|xSách cho người nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEjercicios |
---|
653 | 0 |aLengua española |
---|
653 | 0 |aManuales para extranjeros |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(2): 000092900-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092900
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.24 BOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000092901
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.24 BOR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào