• Sách
  • 327.101 AMS
    International conflict and cooperation :

DDC 327.101
Tác giả CN Amstutz, Mark R.
Nhan đề International conflict and cooperation : an introduction to world politics / Mark R. Amstutz.
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản Boston : McGraw-Hill, 1999.
Mô tả vật lý 536p. : ill. (some col.), col. maps; 25cm.
Thuật ngữ chủ đề Conflict management
Thuật ngữ chủ đề World politics.
Thuật ngữ chủ đề International relations.
Thuật ngữ chủ đề International cooperation.
Thuật ngữ chủ đề Chính trị-Hợp tác quốc tế-Quan hệ quốc tế-TVĐHHN.
Từ khóa tự do World politics.
Từ khóa tự do Hợp tác quốc tế.
Từ khóa tự do International relations.
Từ khóa tự do Quan hệ quốc tế.
Từ khóa tự do Chính trị.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000008251
Địa chỉ 200K. Đại cương(1): 000056465
000 00000cam a2200000 a 4500
0016055
0021
0046200
008040427s1999 mau eng
0091 0
020|a0697370143
035##|a39045113
039|a20040427000000|banhpt|y20040427000000|zhueltt
0410 |aeng
044|amau
08204|a327.101|bAMS
090|a327.101|bAMS
1001 |aAmstutz, Mark R.
24510|aInternational conflict and cooperation :|ban introduction to world politics /|cMark R. Amstutz.
250|a2nd ed.
260|aBoston :|bMcGraw-Hill,|c1999.
300|a536p. :|bill. (some col.), col. maps;|c25cm.
504|aIncludes bibliographical references (p. 499-516) and index.
65000|aConflict management
65000|aWorld politics.
65000|aInternational relations.
65000|aInternational cooperation.
65017|aChính trị|xHợp tác quốc tế|xQuan hệ quốc tế|2TVĐHHN.
6530 |aWorld politics.
6530 |aHợp tác quốc tế.
6530 |aInternational relations.
6530 |aQuan hệ quốc tế.
6530 |aChính trị.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000008251
852|a200|bK. Đại cương|j(1): 000056465
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000056465 K. Đại cương 327.101 AMS Sách 2
2 000008251 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 327.101 AMS Sách 0

Không có liên kết tài liệu số nào