• Sách
  • 658.4 NEG
    Negotiation :

LCC HD58.6
DDC 658.4
Nhan đề Negotiation : readings, exercises, and cases / Roy J. Lewicki ... [et al.].
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản Homewood, IL : Irwin, c1993
Mô tả vật lý xii, 770 p. ; 24 cm.
Phụ chú "Free instructor s copy ... not for sale"--P. 4 of cover.
Thuật ngữ chủ đề Negotiation
Thuật ngữ chủ đề Negotiation-Case studies.
Thuật ngữ chủ đề Thương lượng-Đàm phán-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Negotiation
Từ khóa tự do Đàm phán
Từ khóa tự do Case studies
Từ khóa tự do Thương lượng
Tác giả(bs) CN Lewicki, Roy J.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000009994
000 00000cam a2200000 a 4500
0016597
0021
0046744
005202104271103
008040512s1993 ilu eng
0091 0
010|a 92011882
020|a0256101647 (alk. paper)
035##|a25547645
039|a20210427110340|banhpt|c20040512000000|danhpt|y20040512000000|zhautv
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|ailu
05000|aHD58.6|b.N45 1993
08204|a658.4|220|bNEG
090|a658.4|bNEG
24500|aNegotiation :|breadings, exercises, and cases /|cRoy J. Lewicki ... [et al.].
250|a2nd ed.
260|aHomewood, IL :|bIrwin,|cc1993
300|axii, 770 p. ;|c24 cm.
500|a"Free instructor s copy ... not for sale"--P. 4 of cover.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65000|aNegotiation
65010|aNegotiation|xCase studies.
65017|aThương lượng|xĐàm phán|2TVĐHHN.
6530 |aNegotiation
6530 |aĐàm phán
6530 |aCase studies
6530 |aThương lượng
7001 |aLewicki, Roy J.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009994
890|a1|b18|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000009994 TK_Tiếng Anh-AN 658.4 NEG Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào