• Sách
  • 495.1824 TRN
    30天汉语通-短期汉语口语课本 .

DDC 495.1824
Tác giả CN 陈, 如.
Nhan đề 30天汉语通-短期汉语口语课本 . 初级本 / 陈如,刘虹,刘立新.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 华语教学出版社, 1994.
Mô tả vật lý 198 页. : 图 ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 汉语.
Thuật ngữ chủ đề 口语.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Khẩu ngữ-Sơ cấp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 汉语.
Từ khóa tự do 口语.
Từ khóa tự do 初级.
Từ khóa tự do 教程.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Khẩu ngữ.
Từ khóa tự do Sơ cấp.
Tác giả(bs) CN 刘, 虹.
Tác giả(bs) CN 刘立新
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(2): 000007740-1
000 00000cam a2200000 a 4500
0019283
0021
0049905
008040820s1994 ch| chi
0091 0
020|a7800525872
035##|a1083189931
039|a20040820000000|banhpt|y20040820000000|zsvtt
0410|achi
044|ach
08204|a495.1824|bTRN
090|a495.1824|bTRN
1000 |a陈, 如.
24510|a30天汉语通-短期汉语口语课本 .|n初级本 /|c陈如,刘虹,刘立新.
250|a第一版.
260|a北京 :|b华语教学出版社,|c1994.
300|a198 页. :|b图 ;|c21 cm.
65000|a汉语.
65000|a口语.
65017|aGiáo trình|xKhẩu ngữ|xSơ cấp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a汉语.
6530 |a口语.
6530 |a初级.
6530 |a教程.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aKhẩu ngữ.
6530 |aSơ cấp.
7000 |a刘, 虹.
7000 |a刘立新
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000007740-1
890|a2|b26|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007740 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 TRN Sách 1
2 000007741 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 TRN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào