|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8147 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8641 |
---|
005 | 202201051628 |
---|
008 | 081029s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7222025901 |
---|
035 | ##|a1083172475 |
---|
039 | |a20220105162830|bmaipt|c20190227111130|dhuongnt|y20081029000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1|bLUO |
---|
100 | 1 |a骆小所 |
---|
245 | 10|a现代汉语引论 :|b专著 骆小所主编 = Introduction to modern Chinese /|c骆小所. |
---|
260 | |a昆明 :|b云南人民出版社,|c1999. |
---|
300 | |a435 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a汉语 |
---|
650 | 00|a现代 |
---|
650 | 00|a高等学校 |
---|
650 | 00|a.教材 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Trung hiện đại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000032527 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032527
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1 LUO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào