• Sách
  • 181.11 QUN
    中国现代哲学 =

DDC 181.11
Tác giả CN 郭建宁,张文儒.
Nhan đề 中国现代哲学 = Philosophy / ,张文儒,郭建宁.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2001.
Mô tả vật lý 447 页. ; 21 cm.
Tùng thư(bỏ) 北京大学哲学教材系列
Thuật ngữ chủ đề 汉语.
Thuật ngữ chủ đề 哲学.
Thuật ngữ chủ đề Triết học-Hiện đại-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý 中国
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 汉语.
Từ khóa tự do 现代
Từ khóa tự do 哲学.
Từ khóa tự do Triết học.
Từ khóa tự do Hiện đại.
Tác giả(bs) CN 张, 文 儒.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000008903-4
000 00000cam a2200000 a 4500
0018704
0021
0049242
008040625s2001 ch| chi
0091 0
020|a7301046154
039|a20040625000000|banhpt|y20040625000000|zhoabt
0410 |achi
044|ach
08204|a181.11|bQUN
090|a181.11|bQUN
1000 |a郭建宁,张文儒.
24510|a中国现代哲学 =|bPhilosophy /|c,张文儒,郭建宁.
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c2001.
300|a447 页. ;|c21 cm.
440|a北京大学哲学教材系列
65000|a汉语.
65000|a哲学.
65017|aTriết học|xHiện đại|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
651|a中国
651|aTrung Quốc.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a汉语.
6530 |a现代
6530 |a哲学.
6530 |aTriết học.
6530 |aHiện đại.
7000 |a张, 文 儒.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000008903-4
890|a2|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào