|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33588 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43991 |
---|
008 | 150402s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083190033 |
---|
039 | |a20150402091940|btult|y20150402091940|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.3|bNGH |
---|
090 | |a005.3|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mạnh Hùng. |
---|
245 | 10|aApplication of Vietnamese Sientiment Analysis on Social Network /|cNguyễn Mạnh Hùng; Nguyễn Xuân Hoài hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a53 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xPhần mềm ứng dụng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCông nghệ |
---|
653 | 0 |aMạng xã hội |
---|
653 | 0 |aPhần mềm ứng dụng |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xCông nghệ thông tin|xPhần mềm ứng dụng|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(2): 000082769, 000082771 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082769
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.3 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000082771
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.3 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|