• Khoá luận
  • 332.1068 NGY
    Application of cluster analysis to detect systemic risk in US banking industry :

Ký hiệu xếp giá 332.1068 NGY
Tác giả CN Nguyễn, Hải Yến.
Nhan đề Application of cluster analysis to detect systemic risk in US banking industry :A thesis submitted as a requiement for degree of the bachelor of business administration /Nguyễn Hải Yến ; Phạm Bảo Khanh supervisor.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012.
Mô tả vật lý 74 p. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Banking industry-Hoa kỳ
Đề mục chủ đề Ngân hàng-Rủi ro-Tín dụng-Quản lí-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Tài chính ngân hàng
Thuật ngữ không kiểm soát Hoa Kỳ
Thuật ngữ không kiểm soát Systemic rick
Thuật ngữ không kiểm soát Tín dụng.
Thuật ngữ không kiểm soát Ngân hàng.
Thuật ngữ không kiểm soát Rủi ro.
Thuật ngữ không kiểm soát systemic risk.
Thuật ngữ không kiểm soát Quản lí.
Thuật ngữ không kiểm soát US banking industry
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303011(4): 000069185-7, 000100877
000 00000cam a2200000 a 4500
00127285
0026
00437432
005201803201044
008130225s2012 vm| eng
0091 0
035##|a1083172651
039|a20180320104446|btult|c20180320104406|dtult|y20130225110725|zsvtt
0410 |aeng
044|avm
08204|a332.1068|bNGY
1000 |aNguyễn, Hải Yến.
24510|aApplication of cluster analysis to detect systemic risk in US banking industry :|bA thesis submitted as a requiement for degree of the bachelor of business administration /|cNguyễn Hải Yến ; Phạm Bảo Khanh supervisor.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012.
300|a74 p. ;|c30 cm.
650 |aBanking industry|bHoa kỳ
65017|aNgân hàng|xRủi ro|xTín dụng|xQuản lí|xTVĐHHN.
653|aTài chính ngân hàng
653|aHoa Kỳ
653|aSystemic rick
6530 |aTín dụng.
6530 |aNgân hàng.
6530 |aRủi ro.
6530 |asystemic risk.
6530 |aQuản lí.
65300|aUS banking industry
655 |aKhóa luận|xQuản trị Kinh doanh và Du lịch
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(4): 000069185-7, 000100877
890|a4|c1|b0|d2
915|aKhóa luận khoa Quản trị kinh doanh.
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000069185 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 332.1068 NGY Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000069186 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 332.1068 NGY Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000069187 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 332.1068 NGY Khoá luận 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000100877 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 332.1068 NGY Khoá luận 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện