|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24336 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34288 |
---|
008 | 120313s2006 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a846750921X |
---|
039 | |a20120313112344|bhuongnt|y20120313112344|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a463|bACE |
---|
090 | |a463|bACE |
---|
100 | 1 |aAcedo, Nieves Almarza. |
---|
245 | 10|aClave :|bdiccionario de uso del español actual /|cNieves Almarza Acedo; et al. |
---|
260 | |aMadrid :|bEdiciones SM ; Paris : Ophrys,|c2006. |
---|
300 | |axxviii, 2048 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Tây Ban Nha|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050487 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050487
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
463 ACE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào